nắp tiếng anh là gì

Tôi nói với người bán hàng là anh Lâm Nghĩa (41 tuổi) lấy cho tôi xem chiếc hộp quẹt zippo cũ kỹ. Cầm trên tay, tôi mở nắp. Tiếng tách thật trong và khi đậy lại cũng một tiếng kêu đặc biệt. Đúng là chiếc zippo thứ thiệt rồi. Mím chặt môi, Châu Tử Du quay mắt sang nhìn Diệp Băng Băng, cả hai nở nụ cười đầy khó khăn. Chị cũng nâng lon của mình lên, mở nắp, tiếp lời anh: "Chúng ta cũng cùng nâng ly, chúc mừng công ty gặt hái thêm thành tựu mới.". "Chúc mừng…". Đồng loạt tiếng xì gas ồ Tiếng mở nắp chai nước ngọt và rót vào ly; Created by: TiếngĐộng.com Category: Tiếng hoạt động con người File format: .mp3 File size: 497 kb Popularity: 9474 lượt xem - 6507 lượt tải Description: Đây là hiệu ứng âm thanh tiếng ăn Mì tôm, ăn Súp, ăn Cháo rất ngon miệng. Cái nắp tiếng anh là gì; Xem khối lượng giao dịch ở đâu; Khai thác dầu từ đá phiến như thế nào; Bia budweiser bán ở đâu; Bài viết xem nhiều. Cách tìm tài khoản icloud bằng số điện thoại; Hôn sâu như thế nào; Sụn tuyến giáp (hay sụn giáp) là sụn đơn lớn nhất trong các sụn của thanh quản, nằm trên đường giữa, phía dưới xương móng, phía trên sụn nhẫn và phía trước sụn nắp (sụn nắp thanh môn), có hình một lá giáp ngực gồm hai mảnh sụn giáp. Đó là mảnh phải và mảnh trái hình tứ giác nối. Phép tịnh tiến đỉnh nắp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: lid, cover, cap . Bản dịch theo ngữ cảnh của nắp có ít nhất 215 câu được dịch. nắp noun + ngữ pháp bản dịch nắp + Thêm lid noun en top or cover Bà ơi, bà mới là người đã hầm nồi thịt, tôi chỉ mới vừa mở nắp thôi. Señora, you cooked the pot of tamales, I just pick up the lid. neolandeky1989. Từ điển Việt-Anh cái nắp Bản dịch của "cái nắp" trong Anh là gì? vi cái nắp = en volume_up lid chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái nắp {danh} EN volume_up lid Bản dịch VI cái nắp {danh từ} cái nắp từ khác vung, nắp, cái vung xoong nồi volume_up lid {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái nắp" trong tiếng Anh nắp danh từEnglishlidhead piececái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishbox Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái nàocái nácái nêmcái nóng ngốtcái nóng ngột ngạtcái nôicái nĩacái nơ con bướmcái nạngcái nạy nắp thùng cái nắp cái nỏcái nối tiếpcái nồicái nợcái phácái pháchcái phân cựccái phễucái quecái quản bút commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nắp tiếng anh là gì